Có 1 kết quả:

哀矜 āi jīn ㄚㄧ ㄐㄧㄣ

1/1

āi jīn ㄚㄧ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take pity on
(2) to feel sorry for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0